Đọc nhanh: 我不同意 Ý nghĩa là: Tôi không đồng ý.. Ví dụ : - 对不起,我不同意你的观点。 Xin lỗi, tôi không đồng ý với quan điểm của bạn.. - 我不同意你的决定,我们需要更多时间考虑。 Tôi không đồng ý với quyết định của bạn, chúng ta cần thêm thời gian để suy nghĩ.
我不同意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi không đồng ý.
- 对不起 , 我 不 同意 你 的 观点
- Xin lỗi, tôi không đồng ý với quan điểm của bạn.
- 我 不 同意 你 的 决定 , 我们 需要 更 多 时间 考虑
- Tôi không đồng ý với quyết định của bạn, chúng ta cần thêm thời gian để suy nghĩ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我不同意
- 除非 她 同意 , 不然 我 也 没 办法
- Trừ khi cô ấy đồng ý, không thì tôi hết cách.
- 我 并 不 完全同意 你
- Tôi không đồng ý hoàn toàn với bạn.
- 不管 我 怎么 说 , 他 都 不 同意
- Dù tôi có nói gì thì anh ấy cũng không đồng ý.
- 经理 是否 同意 , 我 不 知道
- Sếp có đồng ý hay không, tôi không biết.
- 父母 不 同意 我 的 婚事
- Bố mẹ không đồng ý hôn sự của tôi.
- 除非 你 同意 , 我 不会 去 参加
- Tôi sẽ không tham dự trừ khi bạn đồng ý.
- 有 意见 大家 尽管 提 , 我 很 欢迎 不同 的 声音
- Mọi người cứ việc nêu ý kiến, tôi muốn nghe nhiều ý kiến khác nhau.
- 我 不 同意 你 的 决定 , 我们 需要 更 多 时间 考虑
- Tôi không đồng ý với quyết định của bạn, chúng ta cần thêm thời gian để suy nghĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
同›
意›
我›