volume volume

Từ hán việt: 【ngã】

Đọc nhanh: (ngã). Ý nghĩa là: tôi; ta; tao; tớ; mình (tự xưng bản thân mình), chúng ta; chúng tôi, mình; tôi (người nói tự gọi mình). Ví dụ : - 我喜欢吃水果。 Tôi thích ăn hoa quả.. - 我正在学习汉语。 Tôi đang học tiếng Trung.. - 我们喜欢这个电影。 Chúng tôi thích bộ phim này.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

khi là Đại từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. tôi; ta; tao; tớ; mình (tự xưng bản thân mình)

称自己

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 吃水果 chīshuǐguǒ

    - Tôi thích ăn hoa quả.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Tôi đang học tiếng Trung.

✪ 2. chúng ta; chúng tôi

有时也用来指称''我们''

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 电影 diànyǐng

    - Chúng tôi thích bộ phim này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 海边 hǎibiān wán

    - Chúng tôi đi chơi ở bãi biển.

✪ 3. mình; tôi (người nói tự gọi mình)

说话人称自己

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 很累 hěnlèi

    - Hôm nay tôi rất mệt.

  • volume volume

    - shì de 老师 lǎoshī

    - Anh ấy là thầy giáo của tôi.

✪ 4. một người nào đó

用在一些特殊格式,指某个人。整个格式表示有的人这样有的人那样。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这样 zhèyàng zuò 那样 nàyàng zuò

    - Tôi làm như thế này, bạn làm như thế kia.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 觉得 juéde lěng

    - Tôi thấy nóng, bạn thấy lạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 可怜 kělián de 老婆 lǎopó a 悔恨 huǐhèn 地说 dìshuō

    - "Người vợ đáng thương của tôi ơi" Anh ấy hối hận nói

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 一人 yīrén 一个 yígè 说法 shuōfǎ 听得 tīngdé 发蒙 fāmēng

    - mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小时 xiǎoshí 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 离开 líkāi le

    - Một tiếng sau, chúng tôi sẽ rời đi,

  • volume volume

    - 一个 yígè 难忘 nánwàng de 傍晚 bàngwǎn 来到 láidào 水塘 shuǐtáng biān 生平 shēngpíng 第一次 dìyīcì 见到 jiàndào 荷花 héhuā

    - Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 老师 lǎoshī

    - Ông Tề là thầy giáo của tôi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 男生 nánshēng shuō de 眼睛 yǎnjing hěn yǒu 魅惑 mèihuò

    - Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.

  • volume volume

    - 一个 yígè 乞丐 qǐgài zǒu 过来 guòlái xiàng 我们 wǒmen 要钱 yàoqián

    - Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao