Đọc nhanh: 我 (ngã). Ý nghĩa là: tôi; ta; tao; tớ; mình (tự xưng bản thân mình), chúng ta; chúng tôi, mình; tôi (người nói tự gọi mình). Ví dụ : - 我喜欢吃水果。 Tôi thích ăn hoa quả.. - 我正在学习汉语。 Tôi đang học tiếng Trung.. - 我们喜欢这个电影。 Chúng tôi thích bộ phim này.
我 khi là Đại từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. tôi; ta; tao; tớ; mình (tự xưng bản thân mình)
称自己
- 我 喜欢 吃水果
- Tôi thích ăn hoa quả.
- 我 正在 学习 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
✪ 2. chúng ta; chúng tôi
有时也用来指称''我们''
- 我们 喜欢 这个 电影
- Chúng tôi thích bộ phim này.
- 我们 去 海边 玩
- Chúng tôi đi chơi ở bãi biển.
✪ 3. mình; tôi (người nói tự gọi mình)
说话人称自己
- 我 今天 很累
- Hôm nay tôi rất mệt.
- 他 是 我 的 老师
- Anh ấy là thầy giáo của tôi.
✪ 4. một người nào đó
用在一些特殊格式,指某个人。整个格式表示有的人这样有的人那样。
- 我 这样 做 , 你 那样 做
- Tôi làm như thế này, bạn làm như thế kia.
- 我 觉得 热 , 你 觉得 冷
- Tôi thấy nóng, bạn thấy lạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我
- 我 可怜 的 老婆 啊 ! 他 悔恨 地说
- "Người vợ đáng thương của tôi ơi" Anh ấy hối hận nói
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 一个 小时 之后 , 我们 离开 了
- Một tiếng sau, chúng tôi sẽ rời đi,
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 齐 先生 是 我 的 老师
- Ông Tề là thầy giáo của tôi.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 一个 乞丐 走 过来 向 我们 要钱
- Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›