Đọc nhanh: 成考移民 (thành khảo di dân). Ý nghĩa là: kỳ thi đại học bắt buộc đối với người nhập cư.
成考移民 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ thi đại học bắt buộc đối với người nhập cư
mandatory college exam for immigrants
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成考移民
- 他 考试成绩 怎样 ?
- Kết quả thi của anh ấy thế nào?
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 他 焦急 地 等待 考试成绩
- Cô ấy sốt ruột muốn biết kết quả.
- 他 焦急 地 等待 考试成绩
- Anh ấy nóng lòng chờ kết quả thi.
- 他 的 考试成绩 是 良好 的
- Thành tích thi của anh ấy là "tốt".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
民›
移›
考›