Đọc nhanh: 成田机场 (thành điền cơ trường). Ý nghĩa là: Sân bay Narita (Tokyo).
成田机场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sân bay Narita (Tokyo)
Narita Airport (Tokyo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成田机场
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
成›
机›
田›