Đọc nhanh: 成品实时库存 (thành phẩm thực thì khố tồn). Ý nghĩa là: thành phẩm tồn kho theo thời gian thực.
成品实时库存 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành phẩm tồn kho theo thời gian thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成品实时库存
- 一 小时 内 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 库存商品 销售 迅速
- Hàng hóa tồn kho bán rất nhanh.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 秋天 时 果实 开始 成熟
- Vào mùa thu quả bắt đầu chín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
存›
实›
库›
成›
时›