Đọc nhanh: 制成品 (chế thành phẩm). Ý nghĩa là: Thành phẩm.
制成品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制成品
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 新 产品 试制成功
- sản phẩm mới đã chế tạo thử thành công.
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
品›
成›