Đọc nhanh: 戒托 (giới thác). Ý nghĩa là: Ổ nhẫn (khung nhẫn).
戒托 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ổ nhẫn (khung nhẫn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒托
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 他 刚刚 学会 骑 摩托
- Anh ấy vừa mới học cách đi xe máy.
- 骑 摩托车 要 戴 头盔
- Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 变得 烦躁不安 且 存有 戒心
- Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.
- 他 发现 新 国家 对 他 这个 新 国王 充满 了 戒心
- Ông nhận thấy quốc gia mới đang cảnh giác với vị vua mới của mình.
- 他们 把 梦想 寄托 在 孩子 身上
- Họ gửi gắm ước mơ vào đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戒›
托›