Đọc nhanh: 成员国 (thành viên quốc). Ý nghĩa là: quốc gia thành viên.
成员国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc gia thành viên
member country
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成员国
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 主席团 成员
- Thành viên đoàn chủ tịch.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
国›
成›