Đọc nhanh: 戊戌维新 (mậu tuất duy tân). Ý nghĩa là: Cải cách Trăm ngày (1898), nỗ lực cải cách triều đại nhà Thanh thất bại.
戊戌维新 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cải cách Trăm ngày (1898), nỗ lực cải cách triều đại nhà Thanh thất bại
Hundred Days Reform (1898), failed attempt to reform the Qing dynasty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戊戌维新
- 变法维新
- biến pháp duy tân
- 我们 需要 创新 的 思维
- Chúng ta cần tư duy sáng tạo.
- 他 恭维 了 我 的 新发型
- Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 西 维尔 探员 会 和 我们 一起 去 新墨西哥州
- Đặc vụ Seaver sẽ đi cùng chúng tôi đến Mexico mới.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戊›
戌›
新›
维›