戊戌 wùxū
volume volume

Từ hán việt: 【mậu tuất】

Đọc nhanh: 戊戌 (mậu tuất). Ý nghĩa là: E11 năm thứ ba mươi lăm của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1958 hoặc 2018.

Ý Nghĩa của "戊戌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戊戌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. E11 năm thứ ba mươi lăm của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1958 hoặc 2018

thirty-fifth year E11 of the 60 year cycle, e.g. 1958 or 2018

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戊戌

  • volume volume

    - 抽屉 chōuti shàng 装有 zhuāngyǒu xiǎo 屈戌儿 qūquer

    - Trên ngăn kéo có gắn một cái khuy khóa nhỏ.

  • volume volume

    - jiāo 戌时 xūshí 灯光 dēngguāng 变得 biànde 明亮 míngliàng le

    - Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ le 破损 pòsǔn de 屈戌儿 qūquer

    - Anh ấy đang sửa cái khuy khóa bị hỏng.

  • volume volume

    - hài shì 相邻 xiānglín de 地支 dìzhī

    - Tuất và hợi là hai địa chi liền kề nhau.

  • volume volume

    - shì 地支 dìzhī de 第十一位 dìshíyīwèi

    - Tuất là địa chi thứ mười một.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IH (戈竹)
    • Bảng mã:U+620A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tuất
    • Nét bút:一ノ一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IHM (戈竹一)
    • Bảng mã:U+620C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình