Đọc nhanh: 戊戌 (mậu tuất). Ý nghĩa là: E11 năm thứ ba mươi lăm của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1958 hoặc 2018.
戊戌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. E11 năm thứ ba mươi lăm của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1958 hoặc 2018
thirty-fifth year E11 of the 60 year cycle, e.g. 1958 or 2018
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戊戌
- 抽屉 上 装有 小 屈戌儿
- Trên ngăn kéo có gắn một cái khuy khóa nhỏ.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 他 修理 了 破损 的 屈戌儿
- Anh ấy đang sửa cái khuy khóa bị hỏng.
- 戌 和 亥 是 相邻 的 地支
- Tuất và hợi là hai địa chi liền kề nhau.
- 戌 是 地支 的 第十一位
- Tuất là địa chi thứ mười một.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
戊›
戌›