Đọc nhanh: 成吉思汗 (thành cát tư hãn). Ý nghĩa là: Thành Cát Tư Hãn (1162-1227). Ví dụ : - 如果你们把成吉思汗放到 Nếu bạn đặt Thành Cát Tư Hãn trước
成吉思汗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành Cát Tư Hãn (1162-1227)
Genghis Khan (1162-1227)
- 如果 你们 把 成吉思汗 放到
- Nếu bạn đặt Thành Cát Tư Hãn trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成吉思汗
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 他 思索 成功 秘诀
- Cậu ấy suy nghĩ bí quyết thành công.
- 遇难成祥 ( 遭遇 危难 而 化为 吉祥 )
- hoá giải; biến hoạ thành phúc; Tái ông mất ngựa; trong cái rủi có cái may; chuyển bại thành thắng.
- 如果 你们 把 成吉思汗 放到
- Nếu bạn đặt Thành Cát Tư Hãn trước
- 巧思 妙想 出 灵感 实践 探索 出 成果
- Khéo léo đưa ra các ý tưởng, thực hành để khám phá kết quả
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 胜利 的 意思 是 取得成功
- “Chiến thắng” có nghĩa là đạt được thành công.
- 这个 成语 的 意思 是 什么 ?
- Ý nghĩa của thành ngữ này là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
思›
成›
汗›