Đọc nhanh: 伸个懒腰 (thân cá lãn yêu). Ý nghĩa là: Vươn vai 1 cái.
伸个懒腰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vươn vai 1 cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸个懒腰
- 他 伸 了 个 懒腰
- Anh ấy duỗi người một cái.
- 你 要 起来 伸 伸懒腰
- Bạn phải đứng lên vươn vai đi.
- 他 真是 个 好吃懒做 的 货
- Anh ta đúng là đồ hay ăn biếng làm.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 每个 人 都 希望 腰缠万贯 , 肥马轻裘 , 可 那 不是 轻易 能 办到 的
- Ai cũng mong tiền bạc rủng rỉnh, ngựa béo, lông sáng, nhưng điều đó không dễ thực hiện
- 今天 我想 睡个 懒觉
- Hôm nay tôi muốn ngủ nướng
- 偷懒 会 影响 个人 发展
- Lười biếng sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân.
- 士兵 们 在 山腰上 成 扇形 散开 , 搜索 那个 男人
- Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
伸›
懒›
腰›