Đọc nhanh: 伸懒腰 (thân lãn yêu). Ý nghĩa là: vươn vai. Ví dụ : - 他一觉醒来, 边打呵欠边伸懒腰. Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
伸懒腰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vươn vai
人疲乏时伸展腰和上肢
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸懒腰
- 今天 我犯 懒 了
- Hôm nay tôi bị lười rồi.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 伸 了 个 懒腰
- Anh ấy duỗi người một cái.
- 你 要 起来 伸 伸懒腰
- Bạn phải đứng lên vươn vai đi.
- 他 伸手 去 拿 遥控器
- Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 他 今天 看起来 很 慵懒
- Hôm nay anh ấy trông rất mệt mỏi.
- 他 伸手 去 拿 这 本书
- Anh ấy chìa tay lấy quyển sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
懒›
腰›