Đọc nhanh: 憩室炎 (khế thất viêm). Ý nghĩa là: viêm túi thừa.
憩室炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm túi thừa
diverticulitis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憩室炎
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 今天 的 天气 很 炎热
- Thời tiết hôm nay rất nóng.
- 人们 喜欢 舒适 的 卧室
- Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.
- 乒乓球室 在 哪里 ?
- Phòng bóng bàn ở đâu thế?
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
憩›
炎›