Đọc nhanh: 憋死牛 (biệt tử ngưu). Ý nghĩa là: cờ chân chó.
憋死牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cờ chân chó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憋死牛
- 万死不辞
- chết muôn lần vẫn không từ.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 早 立秋 , 凉飕飕 晚 立秋 , 热死 牛
- lập thu đến sớm trời mát rượi; thu đến muộn nóng chết người.
- 不要 说 死者 的 坏话
- Không nói xấu người chết.
- 不让 他 去 , 他 一死儿 要 去
- không cho nó đi, nhưng nó khăng khăng đòi đi.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 这牛 又 吃 稻子 啦 真 该死
- trâu lại ăn lúa rồi, thật đáng chết!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
憋›
死›
牛›