不含税价格 bù hán shuì jiàgé
volume volume

Từ hán việt: 【bất hàm thuế giá các】

Đọc nhanh: 不含税价格 (bất hàm thuế giá các). Ý nghĩa là: giá chưa thuế.

Ý Nghĩa của "不含税价格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不含税价格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá chưa thuế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不含税价格

  • volume volume

    - 价格 jiàgé 贬低 biǎndī le 不少 bùshǎo

    - Giá cả đã giảm đi khá nhiều.

  • volume volume

    - duì 价格 jiàgé 满意 mǎnyì

    - Cô ấy không hài lòng với giá tiền.

  • volume volume

    - zhè zhǐ xiāng zuān de 名牌 míngpái 手表 shǒubiǎo 价格 jiàgé 肯定 kěndìng 不菲 bùfěi a

    - Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 产品 chǎnpǐn de 价格 jiàgé kǎn 下来 xiàlai

    - Giá của những sản phẩm này không thể giảm được.

  • volume volume

    - 客户 kèhù duì 价格 jiàgé 有些 yǒuxiē 不满 bùmǎn

    - Khách hàng không hài lòng với giá cả.

  • volume volume

    - 梅雨季节 méiyǔjìjié 食品 shípǐn 价格 jiàgé 增加 zēngjiā le 不少 bùshǎo

    - Giá thực phẩm đã tăng lên rất nhiều trong mùa mưa.

  • volume volume

    - 广告 guǎnggào shàng de xié hěn 好看 hǎokàn 一定 yídìng 价格不菲 jiàgébùfěi

    - Đôi giày trên quảng cáo rất đẹp, chắc chắn rất đắt tiền.

  • volume volume

    - 质量 zhìliàng shì 没说的 méishuōde 可是 kěshì 价钱 jiàqián 不含糊 bùhánhù

    - chất lượng thì khỏi phải nói, mà giá cả cũng phải chăng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm , Hám
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OINR (人戈弓口)
    • Bảng mã:U+542B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao