Đọc nhanh: 不含税价格 (bất hàm thuế giá các). Ý nghĩa là: giá chưa thuế.
不含税价格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá chưa thuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不含税价格
- 价格 贬低 了 不少
- Giá cả đã giảm đi khá nhiều.
- 她 对 价格 不 满意
- Cô ấy không hài lòng với giá tiền.
- 这 只 镶 钻 的 名牌 手表 价格 肯定 不菲 啊 !
- Chiếc đồng hồ hàng hiệu đính kim cương này chắc chắn rất đắt tiền!
- 这些 产品 的 价格 砍 不 下来
- Giá của những sản phẩm này không thể giảm được.
- 客户 对 价格 有些 不满
- Khách hàng không hài lòng với giá cả.
- 梅雨季节 食品 价格 增加 了 不少
- Giá thực phẩm đã tăng lên rất nhiều trong mùa mưa.
- 广告 上 的 鞋 很 好看 一定 价格不菲
- Đôi giày trên quảng cáo rất đẹp, chắc chắn rất đắt tiền.
- 质量 是 没说的 , 可是 价钱 也 不含糊
- chất lượng thì khỏi phải nói, mà giá cả cũng phải chăng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
价›
含›
格›
税›