kǎi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ca-ran; ca-ra-nơ (tiếng Anh: carane).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ca-ran; ca-ra-nơ (tiếng Anh: carane)

有机化合物,是莰的同分异构体,天然的蒈尚未发现 (英carane)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一フノフノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPPA (廿心心日)
    • Bảng mã:U+8488
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp