Đọc nhanh: 合名公司 (hợp danh công ti). Ý nghĩa là: hợp danh công ty.
合名公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp danh công ty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合名公司
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 两家 公司 并合
- hợp nhất hai công ty
- 公司 专程 拜访 了 合作伙伴
- Công ty đã đặc biệt đến thăm đối tác.
- 他们 合并 成 了 一家 新 公司
- Họ đã hợp nhất thành một công ty mới.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 公司 代表 签署 了 合同
- Đại diện công ty đã ký hợp đồng.
- 他 是 一名 公交车 司机
- Anh ấy là một tài xế xe buýt.
- 公司 争取 获得 新 的 合同
- Công ty cố gắng đạt được hợp đồng mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
合›
名›