Đọc nhanh: 慢待 (mạn đãi). Ý nghĩa là: nhẹ (đối xử tệ bạc), khinh thường.
慢待 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhẹ (đối xử tệ bạc)
to slight (treat badly)
✪ 2. khinh thường
轻视; 看不起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢待
- 严阵以待
- Bày trận chờ quân giặc
- 她 对待 工作 很 慢
- Cô ấy đối với công việc rất lười biếng.
- 事情 要 慢慢 做
- Công việc cần làm từ từ.
- 不怕 慢 , 只怕 站
- Không sợ chậm, chỉ sợ dừng lại.
- 高山 与 平地 对待 , 不见 高山 , 哪见 平地
- núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất bằng?
- 且慢 , 听 我 把 话 说完
- khoan đã, nghe tôi nói xong đã nào.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 中秋节 后 , 天气 慢慢 凉 上来
- sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
待›
慢›