慢待 màndài
volume volume

Từ hán việt: 【mạn đãi】

Đọc nhanh: 慢待 (mạn đãi). Ý nghĩa là: nhẹ (đối xử tệ bạc), khinh thường.

Ý Nghĩa của "慢待" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慢待 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhẹ (đối xử tệ bạc)

to slight (treat badly)

✪ 2. khinh thường

轻视; 看不起

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢待

  • volume volume

    - 严阵以待 yánzhènyǐdài

    - Bày trận chờ quân giặc

  • volume volume

    - 对待 duìdài 工作 gōngzuò hěn màn

    - Cô ấy đối với công việc rất lười biếng.

  • volume volume

    - 事情 shìqing yào 慢慢 mànmàn zuò

    - Công việc cần làm từ từ.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà màn 只怕 zhǐpà zhàn

    - Không sợ chậm, chỉ sợ dừng lại.

  • volume volume

    - 高山 gāoshān 平地 píngdì 对待 duìdài 不见 bújiàn 高山 gāoshān 哪见 nǎjiàn 平地 píngdì

    - núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất bằng?

  • volume volume

    - 且慢 qiěmàn tīng huà 说完 shuōwán

    - khoan đã, nghe tôi nói xong đã nào.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 投资 tóuzī 政策 zhèngcè wèi 外国 wàiguó 投资者 tóuzīzhě 提供 tígōng le 优惠待遇 yōuhuìdàiyù

    - Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié hòu 天气 tiānqì 慢慢 mànmàn liáng 上来 shànglái

    - sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAWE (心日田水)
    • Bảng mã:U+6162
    • Tần suất sử dụng:Rất cao