慢火 mànhuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【mạn hoả】

Đọc nhanh: 慢火 (mạn hoả). Ý nghĩa là: nhiệt độ thấp (nấu ăn).

Ý Nghĩa của "慢火" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慢火 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiệt độ thấp (nấu ăn)

low heat (cooking)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢火

  • volume volume

    - 熬粥 áozhōu yào yòng 小火 xiǎohuǒ 慢煮 mànzhǔ

    - Hầm cháo cần nấu với lửa nhỏ.

  • volume volume

    - bié 上火 shànghuǒ 慢慢说 mànmànshuō

    - Đừng nổi giận, cứ nói từ từ.

  • volume volume

    - 有话 yǒuhuà 慢慢说 mànmànshuō bié 挂火 guàhuǒ

    - có gì từ từ nói, đừng giận dữ.

  • volume volume

    - 大火 dàhuǒ 煮开 zhǔkāi hòu 小火 xiǎohuǒ 慢煮 mànzhǔ 10 分钟 fēnzhōng 关火 guānhuǒ

    - Sau khi lửa lớn đun sôi liu riu khoảng 10 phút rồi tắt bếp.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē de 隆隆声 lónglóngshēng 慢慢 mànmàn 消逝 xiāoshì le

    - tiếng rầm rầm của xe lửa xa dần và mất hẳn.

  • volume volume

    - 有话 yǒuhuà 慢慢说 mànmànshuō 不要 búyào 动肝火 dònggānhuǒ

    - chuyện đâu còn có đó, không nên nổi giận.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 起火 qǐhuǒ tīng 慢慢 mànmàn duì shuō

    - anh đừng nóng, từ từ để tôi nói với anh.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 火烧眉毛 huǒshāoméimao de 事儿 shìer bié 这么 zhème 慢条斯理 màntiáosīlǐ de

    - đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAWE (心日田水)
    • Bảng mã:U+6162
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao