Đọc nhanh: 慢板 (mạn bản). Ý nghĩa là: adagio, nhịp độ chậm. Ví dụ : - 应该配上阿尔比诺尼的"慢板" Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
慢板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. adagio
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
✪ 2. nhịp độ chậm
slow tempo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢板
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 中秋节 后 , 天气 慢慢 凉 上来
- sau tết trung thu, thời tiết lạnh dần.
- 这 段 慢板 音乐 很 放松
- Đoạn nhạc chậm này rất thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慢›
板›