Đọc nhanh: 慢半拍 (mạn bán phách). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) khá chậm (trong việc thực hiện một nhiệm vụ, hiểu rõ, v.v.), (âm nhạc) chậm nửa nhịp.
慢半拍 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) khá chậm (trong việc thực hiện một nhiệm vụ, hiểu rõ, v.v.)
(fig.) rather slow (in performing a task, comprehending etc)
✪ 2. (âm nhạc) chậm nửa nhịp
(music) a half-beat behind
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢半拍
- 鸟儿 拍翅飞 走 了
- Chim vỗ cánh bay đi.
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一星半点
- một ly một tý
- 一时半刻
- một chốc một lát
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 镜头 慢慢 移动 拍摄 房间 全景
- Camera di chuyển chậm và quay toàn cảnh căn phòng.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
慢›
拍›