Đọc nhanh: 翻拍 (phiên phách). Ý nghĩa là: phục chế (tranh ảnh, bản thảo). Ví dụ : - 翻拍照片 phục chế hình ảnh. - 翻拍文件 phục chế văn kiện
翻拍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phục chế (tranh ảnh, bản thảo)
以图片、文稿等为对象拍摄复制
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 翻拍 文件
- phục chế văn kiện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻拍
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 今年 的 收成 比 去年 翻倍
- Năm nay thu hoạch gấp đôi năm trước.
- 两个 人 思路 合拍
- cùng suy nghĩ; tư tưởng gặp nhau
- 翻拍 文件
- phục chế văn kiện
- 产量 今年 翻了一番
- Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.
- 今年 的 房租 翻 了 两番
- Giá thuê phòng năm nay tăng 4 lần.
- 这是 翻拍 的 续集 电影 的 前 传 吗
- Nó là một bản làm lại của một phần tiền truyện?
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拍›
翻›