翻拍 fānpāi
volume volume

Từ hán việt: 【phiên phách】

Đọc nhanh: 翻拍 (phiên phách). Ý nghĩa là: phục chế (tranh ảnh, bản thảo). Ví dụ : - 翻拍照片 phục chế hình ảnh. - 翻拍文件 phục chế văn kiện

Ý Nghĩa của "翻拍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翻拍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phục chế (tranh ảnh, bản thảo)

以图片、文稿等为对象拍摄复制

Ví dụ:
  • volume volume

    - 翻拍 fānpāi 照片 zhàopiān

    - phục chế hình ảnh

  • volume volume

    - 翻拍 fānpāi 文件 wénjiàn

    - phục chế văn kiện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻拍

  • volume volume

    - 翻拍 fānpāi 照片 zhàopiān

    - phục chế hình ảnh

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 收成 shōuchéng 去年 qùnián 翻倍 fānbèi

    - Năm nay thu hoạch gấp đôi năm trước.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 思路 sīlù 合拍 hépāi

    - cùng suy nghĩ; tư tưởng gặp nhau

  • volume volume

    - 翻拍 fānpāi 文件 wénjiàn

    - phục chế văn kiện

  • volume volume

    - 产量 chǎnliàng 今年 jīnnián 翻了一番 fānleyīfān

    - Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 房租 fángzū fān le 两番 liǎngfān

    - Giá thuê phòng năm nay tăng 4 lần.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 翻拍 fānpāi de 续集 xùjí 电影 diànyǐng de qián chuán ma

    - Nó là một bản làm lại của một phần tiền truyện?

  • volume volume

    - 事实 shìshí 推翻 tuīfān le de 说法 shuōfǎ

    - Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pāi , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHA (手竹日)
    • Bảng mã:U+62CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao