俯拍 fǔ pāi
volume volume

Từ hán việt: 【phủ phách】

Đọc nhanh: 俯拍 (phủ phách). Ý nghĩa là: chụp xuống; chụp hình ở góc độ cao.

Ý Nghĩa của "俯拍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

俯拍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chụp xuống; chụp hình ở góc độ cao

俯摄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俯拍

  • volume volume

    - 俯下 fǔxià 头叹 tóutàn le 口气 kǒuqì

    - Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.

  • volume volume

    - cóng 背后 bèihòu 拍了拍 pāilepāi de 肩膀 jiānbǎng

    - Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 拍翅飞 pāichìfēi zǒu le

    - Chim vỗ cánh bay đi.

  • volume volume

    - 俯卧 fǔwò zài 地板 dìbǎn shàng zuò 俯卧撑 fǔwòchēng

    - Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.

  • volume volume

    - 使用 shǐyòng 手机 shǒujī lái 拍照 pāizhào

    - Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè 一部 yībù xīn 电影 diànyǐng

    - Họ đang quay một bộ phim mới.

  • volume volume

    - 俯身 fǔshēn 捡起 jiǎnqǐ 东西 dōngxī

    - Anh ấy cúi người xuống nhặt đồ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen pāi le 那么 nàme duō 照片 zhàopiān

    - Họ đã chụp nhiều ảnh thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丨丶一ノノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOI (人戈人戈)
    • Bảng mã:U+4FEF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pāi , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHA (手竹日)
    • Bảng mã:U+62CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao