Đọc nhanh: 慌成一团 (hoảng thành nhất đoàn). Ý nghĩa là: (của một nhóm người) để chạy về một cách bất lực.
慌成一团 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (của một nhóm người) để chạy về một cách bất lực
(of a group of people) to run about helplessly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慌成一团
- 把面 揉成 一个团 儿
- Nhào bột thành một cục.
- 在 党 的 培养教育 下 , 他 成为 一名 优秀 的 共青团员
- Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
- 父亲 似乎 是 要 全家 抱成一团
- cha tựa như muốn cả nhà kết thành một khối
- 头发 纠成 了 一团
- Tóc quấn thành một cục.
- 他 是 主席团 成员 之一
- Anh ta là một trong những thành viên của đoàn chủ tịch.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 我以 共青团员 的 名义 向 组织 保证 , 一定 提前完成 任务
- tôi với tư cách là một đoàn viên hứa với tổ chức là nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
团›
慌›
成›