Đọc nhanh: 慈石 (từ thạch). Ý nghĩa là: magnetit Fe3O4.
慈石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. magnetit Fe3O4
magnetite Fe3O4
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慈石
- 仁慈 的 老人
- cụ già nhân từ.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慈›
石›