感应电 gǎnyìng diàn
volume volume

Từ hán việt: 【cảm ứng điện】

Đọc nhanh: 感应电 (cảm ứng điện). Ý nghĩa là: Điện cảm.

Ý Nghĩa của "感应电" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

感应电 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Điện cảm

感应电为导电设备外部带的一种电。一般研究表明,人体对高压电场下的静电感应电流的反应更加灵敏,0.1~0.2毫安的感应电流通过人体时,即使未触及被感应物体,人也会有明显的针刺感。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感应电

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 大臂 dàbì de 状态 zhuàngtài 应有 yīngyǒu de 动作 dòngzuò

    - Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.

  • volume volume

    - 旧电脑 jiùdiànnǎo 应该 yīnggāi 报废 bàofèi 处理 chǔlǐ

    - Máy tính cũ nên được xử lý báo hỏng.

  • volume volume

    - bèi 电击 diànjī hòu 感到 gǎndào 麻木 mámù

    - Anh ấy bị tê liệt sau khi bị điện giật.

  • volume volume

    - de 反应 fǎnyìng ràng 我们 wǒmen 感到 gǎndào 诧异 chàyì

    - Cách phản ứng của cô ấy khiến chúng tôi bất ngờ.

  • volume volume

    - hǎo de 电视节目 diànshìjiémù néng 给人以 gěirényǐ 快感 kuàigǎn

    - Tiết mục TV hay có thể làm cho mọi người thích thú.

  • volume volume

    - 培养感情 péiyǎnggǎnqíng 应该 yīnggāi shì 困难 kùnnán 只是 zhǐshì 这些 zhèxiē shì 受到 shòudào 刺激 cìjī 得缓 déhuǎn 一阵子 yīzhènzi

    - Không khó để vun đắp tình cảm, nhưng những chuyện này được kích thích và phải mất một thời gian.

  • volume volume

    - 分享 fēnxiǎng le duì 电影 diànyǐng de 感想 gǎnxiǎng

    - Anh ấy đã chia sẻ cảm nghĩ về bộ phim.

  • volume volume

    - duì 这部 zhèbù 电影 diànyǐng yǒu 什么 shénme 感想 gǎnxiǎng

    - Bạn có cảm nghĩ gì về bộ phim này?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao