Đọc nhanh: 感叹语 (cảm thán ngữ). Ý nghĩa là: cảm thán, dứt khoát.
感叹语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cảm thán
exclamation
✪ 2. dứt khoát
expletive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感叹语
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 蜀汉 历史 令人 感叹
- Lịch sử Thục Hán khiến người ta thán phục.
- 他们 感叹 女大 不 中留
- Họ nói con gái lớn không giữ được.
- 委婉 的 语气 让 人 感觉 舒服
- Giọng nói nhẹ nhàng làm người khác cảm thấy dễ chịu.
- 他 的 词语 让 我 感动
- Lời nói của anh ấy làm tôi cảm động.
- 终于 来到 宣极殿 外 俯仰之间 只 感叹 造化弄人
- Cuối cùng thì tôi cũng đã tới bên ngoài Huyền Cơ điện, nhìn lên, tôi chỉ biết thở dài cảm thán cho số mệnh trêu ngươi
- 他 那 火热 的 话语 感动 了 在场 的 每 一个 人
- lời nói đầy nhiệt huyết của anh ấy làm cảm động từng người có mặt.
- 放纵 的 言语 伤害 了 他人 感情
- Lời nói hỗn láo đã làm tổn thương người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叹›
感›
语›