感恩节 gǎn'ēn jié
volume volume

Từ hán việt: 【cảm ân tiết】

Đọc nhanh: 感恩节 (cảm ân tiết). Ý nghĩa là: ngày lễ Tạ Ơn. Ví dụ : - 这并非感恩节的经典场面 Không hẳn là một tác phẩm kinh điển về Ngày Lễ Tạ ơn ở đây Ed

Ý Nghĩa của "感恩节" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

感恩节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngày lễ Tạ Ơn

Thanksgiving Day

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 并非 bìngfēi 感恩节 gǎnēnjié de 经典 jīngdiǎn 场面 chǎngmiàn

    - Không hẳn là một tác phẩm kinh điển về Ngày Lễ Tạ ơn ở đây Ed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感恩节

  • volume volume

    - duì de 帮助 bāngzhù 感恩 gǎnēn

    - Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.

  • volume volume

    - 感恩 gǎnēn 家人 jiārén de 支持 zhīchí

    - Cô ấy cảm ơn sự hỗ trợ của gia đình.

  • volume volume

    - duì 公司 gōngsī de 机会 jīhuì 感恩 gǎnēn

    - Anh ấy cảm ơn cơ hội từ công ty.

  • volume volume

    - duì de 帮助 bāngzhù hěn 感恩 gǎnēn

    - Tôi rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

  • volume volume

    - zhè 并非 bìngfēi 感恩节 gǎnēnjié de 经典 jīngdiǎn 场面 chǎngmiàn

    - Không hẳn là một tác phẩm kinh điển về Ngày Lễ Tạ ơn ở đây Ed

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 节食 jiéshí 感到 gǎndào 很累 hěnlèi

    - Anh ấy cảm thấy rất mệt vì ăn kiêng.

  • volume volume

    - 繁文缛节 fánwénrùjié ràng rén 感到 gǎndào lèi

    - Lễ nghi rườm rà khiến người ta mệt mỏi.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 感恩 gǎnēn de 节日 jiérì 我们 wǒmen 感谢 gǎnxiè 老师 lǎoshī men de 辛勤 xīnqín 教导 jiàodǎo

    - Đây là một ngày lễ tạ ơn, chúng tôi cảm ơn sự dạy dỗ tận tâm của các thầy cô giáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ēn
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WKP (田大心)
    • Bảng mã:U+6069
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao