Đọc nhanh: 感恩节 (cảm ân tiết). Ý nghĩa là: ngày lễ Tạ Ơn. Ví dụ : - 这并非感恩节的经典场面 Không hẳn là một tác phẩm kinh điển về Ngày Lễ Tạ ơn ở đây Ed
感恩节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày lễ Tạ Ơn
Thanksgiving Day
- 这 并非 感恩节 的 经典 场面
- Không hẳn là một tác phẩm kinh điển về Ngày Lễ Tạ ơn ở đây Ed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感恩节
- 我 对 你 的 帮助 感恩
- Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
- 她 感恩 家人 的 支持
- Cô ấy cảm ơn sự hỗ trợ của gia đình.
- 他 对 公司 的 机会 感恩
- Anh ấy cảm ơn cơ hội từ công ty.
- 我 对 你 的 帮助 很 感恩
- Tôi rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
- 这 并非 感恩节 的 经典 场面
- Không hẳn là một tác phẩm kinh điển về Ngày Lễ Tạ ơn ở đây Ed
- 他 因为 节食 感到 很累
- Anh ấy cảm thấy rất mệt vì ăn kiêng.
- 繁文缛节 让 人 感到 累
- Lễ nghi rườm rà khiến người ta mệt mỏi.
- 这是 一个 感恩 的 节日 , 我们 感谢 老师 们 的 辛勤 教导
- Đây là một ngày lễ tạ ơn, chúng tôi cảm ơn sự dạy dỗ tận tâm của các thầy cô giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
感›
节›