Đọc nhanh: 感知力 (cảm tri lực). Ý nghĩa là: sự cảm thụ.
感知力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự cảm thụ
perceptivity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感知力
- 他 痛感 自己 知识 贫乏
- anh ấy cảm thấy thấm thía về kiến thức nghèo nàn của mình.
- 他 演奏 钢琴 时 表现 出极强 的 感受力
- Anh ấy biểu đạt một cách rất mạnh mẽ cảm xúc khi chơi piano.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 他 很 努力 , 殊不知 方法 不 对
- Anh ấy rất cố gắng, nhưng lại dùng sai cách.
- 他 感受 到 了 巨大 的 压力
- Anh cảm thấy áp lực vô cùng.
- 他 努力 克制 自己 的 感情
- Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
- 他们 对 结果 感到 知足
- Họ cảm thấy hài lòng với kết quả.
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
感›
知›