感知力 gǎnzhī lì
volume volume

Từ hán việt: 【cảm tri lực】

Đọc nhanh: 感知力 (cảm tri lực). Ý nghĩa là: sự cảm thụ.

Ý Nghĩa của "感知力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

感知力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự cảm thụ

perceptivity

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感知力

  • volume volume

    - 痛感 tònggǎn 自己 zìjǐ 知识 zhīshí 贫乏 pínfá

    - anh ấy cảm thấy thấm thía về kiến thức nghèo nàn của mình.

  • volume volume

    - 演奏 yǎnzòu 钢琴 gāngqín shí 表现 biǎoxiàn 出极强 chūjíqiáng de 感受力 gǎnshòulì

    - Anh ấy biểu đạt một cách rất mạnh mẽ cảm xúc khi chơi piano.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 如何 rúhé 防止 fángzhǐ 电脑病毒 diànnǎobìngdú 感染 gǎnrǎn ma

    - Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?

  • volume volume

    - hěn 努力 nǔlì 殊不知 shūbùzhī 方法 fāngfǎ duì

    - Anh ấy rất cố gắng, nhưng lại dùng sai cách.

  • volume volume

    - 感受 gǎnshòu dào le 巨大 jùdà de 压力 yālì

    - Anh cảm thấy áp lực vô cùng.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 克制 kèzhì 自己 zìjǐ de 感情 gǎnqíng

    - Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì 结果 jiéguǒ 感到 gǎndào 知足 zhīzú

    - Họ cảm thấy hài lòng với kết quả.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 感觉 gǎnjué 浑身 húnshēn 无力 wúlì

    - Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao