Đọc nhanh: 感压塞 (cảm áp tắc). Ý nghĩa là: nút cảm biến áp suất.
感压塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nút cảm biến áp suất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感压塞
- 他 感冒 了 , 鼻塞 得 厉害
- Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.
- 他 感到 被压迫
- Anh ấy cảm thấy bị áp bức.
- 由于 交通堵塞 , 我 感到 很 困扰
- Do tắc đường, tôi cảm thấy rất phiền toái.
- 家庭 压力 让 他 感到 疲惫
- Gánh nặng gia đình khiến anh ấy cảm thấy mệt mỏi.
- 她 压抑 自己 的 情感
- Cô kìm nén tình cảm của mình.
- 他 感到 情绪 很 压抑
- Anh cảm thấy cảm xúc rất bức bối.
- 受罪 的 环境 令人 感到 压抑
- Môi trường chịu khổ khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.
- 工作 压力 使 她 感到 很累
- Áp lực công việc khiến cô ấy cảm thấy rất mệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
塞›
感›