咖啡碱 kāfēijiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【già phê kiềm】

Đọc nhanh: 咖啡碱 (già phê kiềm). Ý nghĩa là: cà-phê-in.

Ý Nghĩa của "咖啡碱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咖啡碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cà-phê-in

(药名) 有机化合物,分子式 C8 H1 0 O2 N4 ·H2 O,白色有光泽的柱状结晶体,有苦味多含在咖啡、可可的种子和茶叶中可做兴奋剂和利尿剂等 也叫咖啡因或茶素

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咖啡碱

  • volume volume

    - yào le 一盏 yīzhǎn 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy cần một tách cà phê.

  • volume volume

    - yòng 勺子 sháozi 搅拌 jiǎobàn le 一下 yīxià 咖啡 kāfēi

    - Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ gěi 我们 wǒmen lái 三份 sānfèn 越橘 yuèjú 两份 liǎngfèn 咖啡 kāfēi 可以 kěyǐ me

    - bạn có thể cho chúng tôi ba quả việt quất và hai ly cà phê không?

  • volume volume

    - 通常 tōngcháng chī 早餐 zǎocān shí 喝咖啡 hēkāfēi

    - Anh ấy thường uống cà phê khi ăn sáng.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 那里 nàlǐ 慢慢 mànmàn 地品 dìpǐn 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy ngồi ở đó chậm chậm thưởng thức cà phê.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ duì 牛奶 niúnǎi 咖啡 kāfēi

    - Bạn có thể pha sữa với cà phê.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu yào 喝一杯 hēyībēi 咖啡 kāfēi

    - Mỗi sáng anh ấy đều uống 1 cốc cà phê

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 找到 zhǎodào 饮酒 yǐnjiǔ 用餐 yòngcān de 隐藏 yǐncáng 咖啡店 kāfēidiàn le

    - Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gā , Kā
    • Âm hán việt: Ca , Gia , Già
    • Nét bút:丨フ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKSR (口大尸口)
    • Bảng mã:U+5496
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Pēi
    • Âm hán việt: Phi , Phê , Phôi , Phỉ
    • Nét bút:丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RLMY (口中一卜)
    • Bảng mã:U+5561
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Xián
    • Âm hán việt: Dảm , Giảm , Kiềm , Kiểm , Thiêm
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRIHR (一口戈竹口)
    • Bảng mã:U+78B1
    • Tần suất sử dụng:Cao