Đọc nhanh: 愁云 (sầu vân). Ý nghĩa là: vẻ buồn rầu; sắc mặt buồn rầu.
愁云 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẻ buồn rầu; sắc mặt buồn rầu
云气阴霾暗淡,比喻忧虑郁闷的神情或凄凉的情景
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愁云
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 九霄 云外
- ngoài chín tầng mây.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
愁›