Đọc nhanh: 警局 (cảnh cục). Ý nghĩa là: Đồn cảnh sát. Ví dụ : - 他的妻子和其支持者随后到警局将他保释了出来。 Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
警局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồn cảnh sát
《警局》是已完结的一部少年漫画类漫画,作者是神乐动漫。
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警局
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 他 把 我们 叫 到 警局 然后 挨个 拷问
- Anh ta gọi chúng tôi đến đồn cảnh sát và thẩm vấn từng người một.
- 她 奔进 警察局
- Cô ấy chạy nhanh vào đồn cảnh sát.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 犯人 被 圈 在 了 警察局
- Tên tội phạm bị giam giữ tại đồn cảnh sát.
- 雪城 警察局长 拜伦 斯 五分钟 前
- Cảnh sát trưởng Syracuse, Barrows đưa một nghi phạm vào cuộc
- 整个 玫瑰 镇 警察局 的 警力 都 要 出动 了
- Toàn bộ lực lượng cảnh sát Rosewood sẽ truy quét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
警›