Đọc nhanh: 不幸之幸 (bất hạnh chi hạnh). Ý nghĩa là: một vận may trong bất hạnh, một tích cực trong tiêu cực.
不幸之幸 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một vận may trong bất hạnh
a fortune in misfortune
✪ 2. một tích cực trong tiêu cực
a positive in the negative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不幸之幸
- 人们 对于 他 的 遭遇 哀其 不幸
- Mọi người đều thương xót cho cảnh ngộ của anh ta.
- 不幸遇害
- không may bị giết hại
- 不幸 的 遭遇
- cảnh ngộ không may
- 不幸身亡
- chẳng may mạng vong
- 他 不幸 遭 车祸
- Cậu ấy không may bị tai nạn xe.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 不幸 染上 了 重病
- Anh ấy không may mắc phải một căn bệnh nặng.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
之›
幸›