Đọc nhanh: 白脏症 (bạch tạng chứng). Ý nghĩa là: bạch tạng.
白脏症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch tạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白脏症
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 胸痛 可能 是 心脏病 的 症状
- Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 这种 白痴 的 症状 很 明显
- Triệu chứng của bệnh ngốc này rất rõ ràng.
- 他 的 白痴 症状 越来越 明显
- Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.
- 不治之症
- chứng bệnh không điều trị được.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
症›
白›
脏›