挽携 wǎn xié
volume volume

Từ hán việt: 【vãn huề】

Đọc nhanh: 挽携 (vãn huề). Ý nghĩa là: dắt díu.

Ý Nghĩa của "挽携" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挽携 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dắt díu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挽携

  • volume volume

    - 用力 yònglì 挽着 wǎnzhe 板车 bǎnchē zǒu

    - Anh ấy dùng sức kéo xe cút đi.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī shàng 禁止 jìnzhǐ 携带 xiédài 危险品 wēixiǎnpǐn

    - Trên máy bay cấm mang các vật phẩm nguy hiểm.

  • volume volume

    - 随身携带 suíshēnxiédài 一把 yībǎ 短刀 duǎndāo

    - Anh ấy mang theo một con dao ngắn.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 挽回 wǎnhuí zhè duàn 感情 gǎnqíng

    - Anh ấy cố gắng cứu vãn mối quan hệ này.

  • volume volume

    - 重要文件 zhòngyàowénjiàn 携带 xiédài dào le 公司 gōngsī

    - Anh ấy mang tài liệu quan trọng đến công ty.

  • volume volume

    - yào 如实 rúshí 申报 shēnbào suǒ 携带 xiédài de 物品 wùpǐn

    - Bạn phải thành thật khai báo những vật phẩm mang theo.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 随身携带 suíshēnxiédài 身份证件 shēnfènzhèngjiàn

    - Bạn phải mang theo giấy tờ tùy thân của mình.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 挽回 wǎnhuí 局势 júshì

    - Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNAU (手弓日山)
    • Bảng mã:U+633D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Xī , Xí , Xié
    • Âm hán việt: Huề
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOGS (手人土尸)
    • Bảng mã:U+643A
    • Tần suất sử dụng:Cao