Đọc nhanh: 发酵室 (phát diếu thất). Ý nghĩa là: phòng lên men.
发酵室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng lên men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发酵室
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 收发室
- phòng văn thư.
- 手术室 里 散发出 阵阵 刺鼻 的 药水 气味 , 使人 感到 害怕
- Có một mùi hăng của thuốc trong phòng mổ, khiến mọi người cảm thấy sợ hãi.
- 我 在 卧室 里 发现 两只 袜子 但 不成 对
- Tôi đã tìm thấy hai cái tất trong phòng ngủ, nhưng không phải là đôi.
- 这个 丑闻 很快 就 发酵 了
- Scandal này đã nhanh chóng lan rộng.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 你 有点 发烧 , 快去 学校 医务室 看看 吧
- Bạn hơi bị sốt rồi, mau xuống phòng y tế của trường xem thế nào đi.
- 这种 曲能 让 面团 发酵
- Loại men này có thể khiến bột nở lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
室›
酵›