Đọc nhanh: 转圈儿 (chuyển khuyên nhi). Ý nghĩa là: xoay quanh.
转圈儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoay quanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转圈儿
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这个 圈儿 很 圜
- Vòng tròn này rất tròn.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 这儿 离 学校 很近 , 一 转弯 儿 就 到 了
- ở đây gần trường lắm, chỉ rẽ một cái là đến.
- 我 转 了 三个 圈儿 也 没 找 着 他
- tôi vòng đi vòng lại vẫn không tìm được anh ấy.
- 建议 每次 转 呼啦圈 至少 三十分钟
- Kiến nghị mỗi lần lắc vòng ít nhất 30 phút
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
圈›
转›