Đọc nhanh: 惠誉 (huệ dự). Ý nghĩa là: Fitch, cơ quan xếp hạng tín dụng.
惠誉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fitch, cơ quan xếp hạng tín dụng
Fitch, credit rating agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惠誉
- 驰誉 艺林
- sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.
- 他 因 卷入 丑闻 在 名誉 上 留下 污点
- Anh ta đã bị liên lụy vào một scandal, để lại vết nhơ trên danh tiếng.
- 他 失去 了 自己 的 声誉
- Anh ấy đã mất đi danh dự của mình.
- 他 努力 挽回 家族 声誉
- Anh ấy nỗ lực cứu vãn danh tiếng của gia tộc.
- 他们 维护 着 公司 的 声誉
- Họ đang bảo vệ danh tiếng của công ty.
- 他们 的 无私 行动 赢得 了 赞誉
- Hành động vô tư của họ đã nhận được lời khen.
- 他 一向 奉公守法 , 而且 行事 小心 , 唯恐 清誉 受损
- Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.
- 他 在 寻找 价格 实惠 的 旅馆
- Anh ấy đang tìm kiếm một khách sạn giá cả phải chăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惠›
誉›