Đọc nhanh: 惠泽 (huệ trạch). Ý nghĩa là: ân trạch.
惠泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ân trạch
惠爱与恩泽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惠泽
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 兑卦 代表 沼泽
- Quẻ Đoài đại diện cho đầm lầy.
- 匿迹 草泽
- giấu tung tích quê mùa
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 前方 有衍泽
- Phía trước có đầm lầy.
- 公园 里 有 一个 小泽
- Trong công viên có một cái hồ nhỏ.
- 公司 为 员工 提供 了 优惠待遇
- Công ty cung cấp đãi ngộ ưu đãi cho nhân viên.
- 他 马上 回答 说 教会 不 受惠 于 政府
- Ông ngay lập tức trả lời rằng nhà thờ không nhận lợi ích từ chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惠›
泽›