惠泽 huì zé
volume volume

Từ hán việt: 【huệ trạch】

Đọc nhanh: 惠泽 (huệ trạch). Ý nghĩa là: ân trạch.

Ý Nghĩa của "惠泽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

惠泽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ân trạch

惠爱与恩泽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惠泽

  • volume volume

    - 新泽西州 xīnzéxīzhōu gēn 俄克拉何马州 ékèlāhémǎzhōu 不是 búshì 一条 yītiáo

    - New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.

  • volume volume

    - 兑卦 duìguà 代表 dàibiǎo 沼泽 zhǎozé

    - Quẻ Đoài đại diện cho đầm lầy.

  • volume volume

    - 匿迹 nìjì 草泽 cǎozé

    - giấu tung tích quê mùa

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi men 在泽里 zàizélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Những con vịt đang bơi trong ao.

  • volume volume

    - 前方 qiánfāng 有衍泽 yǒuyǎnzé

    - Phía trước có đầm lầy.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán yǒu 一个 yígè 小泽 xiǎozé

    - Trong công viên có một cái hồ nhỏ.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī wèi 员工 yuángōng 提供 tígōng le 优惠待遇 yōuhuìdàiyù

    - Công ty cung cấp đãi ngộ ưu đãi cho nhân viên.

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng 回答 huídá shuō 教会 jiāohuì 受惠 shòuhuì 政府 zhèngfǔ

    - Ông ngay lập tức trả lời rằng nhà thờ không nhận lợi ích từ chính phủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ
    • Nét bút:一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIP (十戈心)
    • Bảng mã:U+60E0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó , Shì , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEQ (水水手)
    • Bảng mã:U+6CFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao