Đọc nhanh: 惟独 (duy độc). Ý nghĩa là: riêng chỉ; duy độc; chỉ riêng; chỉ...; riêng.... Ví dụ : - 他心里装满了群众,惟独没有他自己。 trong tim ông ấy luôn nghĩ đến nhân dân cả nước, mà không hề nghĩ đến mình.
惟独 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. riêng chỉ; duy độc; chỉ riêng; chỉ...; riêng...
单单
- 他 心里 装满 了 群众 , 惟独 没有 他 自己
- trong tim ông ấy luôn nghĩ đến nhân dân cả nước, mà không hề nghĩ đến mình.
So sánh, Phân biệt 惟独 với từ khác
✪ 1. 惟独 vs 惟有
Giống:
- "惟独" và "惟有" là từ đồng nghĩa, và cả hai đều mang ý nghĩa "chỉ cái này và không có gì khác".
Khác:
- "惟有" không được dùng trong câu phủ định với "没有".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惟独
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 他 不 爱 说话 总是 独来独往
- Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.
- 他们 住 在 独门独院 里
- Họ sống trong một căn nhà riêng.
- 他 心里 装满 了 群众 , 惟独 没有 他 自己
- trong tim ông ấy luôn nghĩ đến nhân dân cả nước, mà không hề nghĩ đến mình.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惟›
独›