Đọc nhanh: 惊服 (kinh phục). Ý nghĩa là: kinh phục.
惊服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh phục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊服
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 不服 老
- không thừa nhận mình già.
- 中山服 有 四个 兜儿
- áo Tôn Trung Sơn có bốn túi.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 不 在 困难 前面 服软
- không chịu thua trước khó khăn
- 两个 人 都 很 自负 , 互不 服气
- hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惊›
服›