Đọc nhanh: 无齿翼龙 (vô xỉ dực long). Ý nghĩa là: Pteranodon (chi pterosaur).
无齿翼龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pteranodon (chi pterosaur)
Pteranodon (genus of pterosaur)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无齿翼龙
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 皇帝 的 龙颜 威严 无比
- Nét mặt của hoàng đế vô cùng uy nghiêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
翼›
齿›
龙›