Đọc nhanh: 准噶尔翼龙 (chuẩn cát nhĩ dực long). Ý nghĩa là: Dsungaripterus (chi pterosaur).
准噶尔翼龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dsungaripterus (chi pterosaur)
Dsungaripterus (genus of pterosaur)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准噶尔翼龙
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 不准 挑逗 人
- Không được trêu chọc người khác.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
噶›
尔›
翼›
龙›