Đọc nhanh: 情资 (tình tư). Ý nghĩa là: thông tin, Sự thông minh.
情资 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thông tin
information
✪ 2. Sự thông minh
intelligence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情资
- 行情 稳 投资 风险 低
- Thị trường ổn định rủi ro đầu tư thấp.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
资›