大致情节 dàzhì qíngjié
volume volume

Từ hán việt: 【đại trí tình tiết】

Đọc nhanh: 大致情节 (đại trí tình tiết). Ý nghĩa là: cốt truyện tổng thể.

Ý Nghĩa của "大致情节" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大致情节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cốt truyện tổng thể

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大致情节

  • volume volume

    - 七夕节 qīxījié shì 中国 zhōngguó de 情人节 qíngrénjié

    - Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 终于 zhōngyú 真相大白 zhēnxiàngdàbái le

    - Cuối cùng sự thật đã được phơi bày.

  • volume volume

    - de 病情 bìngqíng 导致 dǎozhì le 大气 dàqì

    - Bệnh của anh ấy làm cho hơi thở nặng nề.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 小说 xiǎoshuō 没有 méiyǒu 大起大落 dàqǐdàluō de 故事情节 gùshìqingjié

    - bộ tiểu thuyết này không có những tình tiết thay đổi hấp dẫn.

  • volume volume

    - 大致 dàzhì 上能 shàngnéng 理解 lǐjiě zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Anh ấy cơ bản có thể hiểu bài viết này.

  • volume volume

    - 大致 dàzhì 知道 zhīdào shuō de 事情 shìqing

    - Tôi đại khái biết chuyện mà bạn nói.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 经过 jīngguò ràng 大家 dàjiā hěn 感动 gǎndòng

    - Quá trình của sự việc khiến mọi người rất cảm động.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiàng 大家 dàjiā 致以 zhìyǐ 节日 jiérì de 问候 wènhòu

    - Chúng tôi gửi tới mọi người lời chúc mừng dịp lễ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chí 至 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:一フ丶一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGOK (一土人大)
    • Bảng mã:U+81F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao