Đọc nhanh: 性欲 (tính dục). Ý nghĩa là: tính dục; tình dục (ham thích gần gũi với kẻ khác giống). Ví dụ : - 有的人看到色情杂志能激发起性欲。 Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
性欲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính dục; tình dục (ham thích gần gũi với kẻ khác giống)
对性行为的要求
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性欲
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 有 的 人 看到 色情杂志 能 激发起 性欲
- Một số người khi nhìn thấy tạp chí khiêu dâm có thể kích thích ham muốn tình dục.
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
欲›