Đọc nhanh: 情定终身 (tình định chung thân). Ý nghĩa là: trao nhau lời thề trong hôn nhân, cam kết tình yêu vĩnh cửu (thành ngữ).
情定终身 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trao nhau lời thề trong hôn nhân
to exchange marriage vows
✪ 2. cam kết tình yêu vĩnh cửu (thành ngữ)
to pledge eternal love (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情定终身
- 终身大事 ( 关系 一生 的 大 事情 , 多指 婚姻 )
- việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.
- 心情 终于 定 下来 了
- Tâm trạng cuối cùng đã bình tĩnh lại.
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 事情 本身 很 简单
- Bản thân sự việc rất đơn giản.
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 他 听 了 一段 音乐 , 紧张 的 心情 终于 平静下来 了
- Anh nghe một vài bản nhạc và sự lo lắng của anh cuối cùng cũng dịu xuống.
- 他们 决定 结束 单身 , 开始 准备 结婚 的 事宜
- Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
情›
终›
身›