Đọc nhanh: 情变 (tình biến). Ý nghĩa là: chia tay một mối quan hệ, mất tình yêu.
情变 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chia tay một mối quan hệ
breakup of a relationship
✪ 2. mất tình yêu
loss of love
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情变
- 他 的 病情 锐变
- Tình trạng bệnh của anh ấy thay đổi nhanh đột ngột.
- 他 的 冲动 让 事情 变 复杂 了
- Sự bốc đồng của anh ấy làm phức tạp vấn đề.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 他 的 心情 变得 沉重
- Tâm tình anh ấy trở nên nặng nề.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 事实上 , 情况 并 没有 改变
- Trên thực tế, tình hình không có gì thay đổi.
- 他 的 思想感情 起 了 一定 程度 的 变化
- Tư tưởng tình cảm của anh ấy có những thay đổi nhất định.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
情›